Có 2 kết quả:
被卧 bèi wo ㄅㄟˋ • 被臥 bèi wo ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quilt
(2) cover
(2) cover
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quilt
(2) cover
(2) cover
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0